Tư Vấn Và Báo Giá Sơn Nước Tốt Nhất Thị Trường
Giá bán: 245.000 đ
SikaGrout GP - vữa rót gốc xi măng bù co ngót với khả năng phát triển cường độ nhanh, không co ngót và có thể bơm được, phù hợp cho mọi quy mô công trình từ dân dụng đến công nghiệp.
SikaGrout GP là vữa rót trộn sẵn gốc xi măng Portland với công thức đặc biệt có khả năng bù co ngót, tự san bằng và có thể bơm được bằng máy bơm chuyên dụng. Sản phẩm có dạng bột màu xám bao 25kg và 5kg, đảm bảo chất lượng ổn định và tiện dụng cho nhiều quy mô công trình khác nhau. Với thời gian thi công được kéo dài giúp người thi công linh hoạt hơn trong quá trình làm việc mà không lo vữa đông cứng quá nhanh.
Điểm đặc biệt của vữa rót SikaGrout GP là tính năng trương nở giúp bù lại sự co ngót tự nhiên của xi măng trong quá trình ninh kết, đảm bảo vữa tiếp xúc chặt chẽ với bề mặt bê tông cũ mà không để lại khe hở.
SikaGrout GP sở hữu nhiều đặc tính kỹ thuật ưu việt khiến sản phẩm trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng:
Độ chảy lỏng tuyệt hảo: Với độ chảy xòe đạt 27 - 32cm theo tiêu chuẩn ASTM C230-90 vữa có khả năng tự san bằng và lấp đầy hoàn toàn mọi khoảng trống, khe hở mà không cần rung hay đầm. phù hợp đổ bê tông cho móng máy, gầm bu lông, hoặc các hốc tường hẹp.
Phát triển cường độ nhanh: Cường độ nén đạt 15-20 N/mm² chỉ sau 1 ngày, 25-35 N/mm² sau 3 ngày và vượt 40 N/mm² sau 28 ngày theo tiêu chuẩn ASTM C349/C109. Tốc độ phát triển cường độ nhanh giúp rút ngắn thời gian thi công và đưa công trình vào sử dụng sớm hơn so với vữa xi măng thông thường.
Không co ngót: SikaGrout GP với độ trương nở thể tích ≥0.1% sau 3 giờ theo ASTM C940-89 đảm bảo vữa luôn tiếp xúc chặt chẽ với bề mặt bê tông, không để lại khe hở gây mất ổn định.
Không tách nước: SikaGrout GP không có hiện tượng tách nước trong quá trình ninh kết
Thời gian thi công linh hoạt: Thời gian bắt đầu ninh kết ≥5 giờ và kết thúc ninh kết ≤12 cho phép người thi công có đủ thời gian để trộn, vận chuyển và đổ vữa đối với công trình quy mô lớn hoặc vị trí phức tạp.
An toàn và không ăn mòn: SikaGrout GP không chứa sắt và clorua, không gây ăn mòn cốt thép trong bê tông an toàn cho người thi công và thân thiện với môi trường.
Có thể bơm được: Với độ sệt phù hợp và không tách nước, SikaGrout GP hoàn toàn có thể được bơm bằng máy bơm vữa chuyên dụng cho các công trình quy mô lớn, tiết kiệm thời gian và nhân công.
Bao 25kg: Mỗi bao 25kg cho khoảng 13.10 lít vữa sau khi trộn với nước, giúp dễ dàng tính toán định mức cho dự án.
Bao 5kg: Bao nhỏ dễ vận chuyển, bảo quản và sử dụng hết trong một lần thi công, tránh lãng phí.
Tất cả các bao đều được đóng trong bao bì chống ẩm hạn sử dụng tối thiểu 12 tháng
SikaGrout GP được thiết kế cho nhiều mục đích thông dụng trong xây dựng, phù hợp với cả công trình dân dụng và công nghiệp:
Vữa rót móng máy không chịu rung động: Đây là ứng dụng phổ biến nhất của SikaGrout GP, dùng để rót vữa dưới gầm máy móc, thiết bị công nghiệp nhằm tạo lớp đệm chắc chắn, phân bổ đều tải trọng xuống nền móng bê tông. Tính không co ngót và cường độ cao của SikaGrout GP đảm bảo móng máy ổn định lâu dài, không bị lún hoặc nghiêng.
Định vị bu lông và neo chân cột thép: SikaGrout GP được sử dụng để rót vữa cố định bu lông chân cột thép trong các công trình nhà xưởng, kết cấu thép, đảm bảo bu lông được giữ chặt và ổn định vị trí chính xác theo thiết kế. Độ chảy lỏng tuyệt hảo giúp vữa lấp đầy hoàn toàn lỗ bu lông và khoảng trống xung quanh mà không để lại bọt khí.
Gối cầu và bệ đường ray: Trong các công trình hạ tầng giao thông như cầu, đường ray, SikaGrout GP được dùng để rót vữa cho gối cầu, bệ đường ray, trụ cột trong kết cấu đúc sẵn. Khả năng kháng va đập và rung động tốt giúp đảm bảo độ ổn định và an toàn cho công trình chịu tải trọng động lớn.
Lấp đầy lỗ hổng, khe hở, hốc tường: SikaGrout GP là giải pháp hiệu quả để lấp đầy các lỗ hổng, khe hở, hốc tường trong bê tông do thi công, thiết kế hoặc hư hỏng tạo ra. Vữa tự san bằng giúp lấp đầy hoàn toàn các khoảng trống khó tiếp cận, tạo bề mặt đồng nhất và chắc chắn.
Sửa chữa bê tông hư hỏng: Với tính năng trộn sẵn, chỉ cần thêm nước, SikaGrout GP rất thuận tiện cho các công việc sửa chữa bê tông như vá lỗ, trám vết nứt lớn, phục hồi góc cạnh bị vỡ, sửa chữa bề mặt bê tông xuống cấp.
Chống thấm cổ ống xuyên sàn: Một ứng dụng đặc biệt của SikaGrout GP là xử lý thấm nước tại các vị trí cổ ống (nước, điện, thoát nước) xuyên qua sàn bê tông, đặc biệt là ở tầng hầm. Bằng cách đục rộng khe xung quanh ống và rót SikaGrout GP, có thể chống thấm hiệu quả mà không cần phá dỡ lại toàn bộ.
Để hiểu rõ vị trí của SikaGrout GP trong dòng sản phẩm vữa rót Sika, hãy xem bảng so sánh chi tiết:
| Tiêu chí | SikaGrout GP | SikaGrout 214-11 | SikaGrout 214-11 HS |
|---|---|---|---|
| Cường độ nén 1 ngày | 15-20 N/mm² | 20-25 N/mm² | 25-30 N/mm² |
| Cường độ nén 28 ngày | ≥40 N/mm² | ≥50 N/mm² | ≥60 N/mm² |
| Thời gian ninh kết | 5-12 giờ | 3-10 giờ | 2-8 giờ |
| Khả năng chịu rung động | Thấp-trung bình | Trung bình-cao | Rất cao |
| Ứng dụng chính | Thông dụng | Chất lượng cao | Rung động mạnh |
| Giá thành | Trung bình | Cao hơn 30-40% | Cao hơn 50-70% |
| Phù hợp công trình | Dân dụng, máy nhẹ | Công nghiệp | Máy nén, nghiền |
Khi nào nên dùng SikaGrout GP: Lựa chọn SikaGrout GP khi bạn cần vữa rót cho móng máy không chịu rung động, định vị bu lông, lấp hốc tường, sửa chữa bê tông thông thường với yêu cầu cường độ trung bình (≥40 N/mm²) và ngân sách hợp lý. Sản phẩm phù hợp cho hầu hết các công trình dân dụng, nhà xưởng nhẹ, công trình hạ tầng không chịu tải trọng cực lớn.
Khi nào nên dùng SikaGrout 214-11: Chọn dòng 214-11 khi công trình yêu cầu cường độ cao hơn (≥50 N/mm²), thời gian ninh kết nhanh hơn hoặc có yếu tố rung động trung bình đến cao. Dòng sản phẩm này phù hợp cho các công trình công nghiệp quan trọng, móng máy có yêu cầu kỹ thuật đặc biệt.
Khi nào nên dùng SikaGrout 214-11 HS: Dòng HS cường độ cao dành cho các ứng dụng đặc biệt như máy nén, máy nghiền, máy ép có rung động mạnh, cần cường độ cực cao ≥60 N/mm² và khả năng chống rung động vượt trội. Giá thành cao nhưng đảm bảo độ bền và ổn định tối đa cho thiết bị công nghiệp quan trọng.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật đầy đủ của SikaGrout GP theo tài liệu chính thức từ Sika và các tiêu chuẩn ASTM quốc tế:
| Chỉ tiêu | Giá trị | Tiêu chuẩn thử nghiệm |
|---|---|---|
| Dạng/Màu | Bột/Xám bê tông | - |
| Đóng gói | 25kg, 5kg/bao | - |
| Khối lượng thể tích (bột khô) | ~1.60 kg/lít | - |
| Khối lượng thể tích (vữa tươi) | ~2.20 kg/lít | - |
| Tỷ lệ nước trộn | 13-15% theo khối lượng | - |
| Lượng nước cần cho 1 bao 25kg | ~3.75 lít | - |
| Thể tích vữa từ 1 bao 25kg | ~13.10 lít | - |
| Độ chảy xòe | 27-32 cm (không gõ) | ASTM C230-90 |
| Sự tách nước | Không có | ASTM C940-89 |
| Trương nở thể tích (3 giờ) | ≥0.1% | ASTM C940-89 |
| Thời gian bắt đầu ninh kết | ≥5 giờ | ASTM C403-90 |
| Thời gian kết thúc ninh kết | ≤12 giờ | ASTM C403-90 |
| Cường độ nén 1 ngày | 15-20 N/mm² | ASTM C349/C109 |
| Cường độ nén 3 ngày | 25-35 N/mm² | ASTM C349/C109 |
| Cường độ nén 28 ngày | ≥40 N/mm² | ASTM C349/C109 |
| Nhiệt độ thi công | +5°C đến +40°C | - |
| Chiều dày lớp tối thiểu | 10 mm | - |
| Lỗ hổng tối thiểu | 10 mm | - |
| Hạn sử dụng | 12 tháng (bao chưa mở) | - |
Móng máy dày 50mm:
Định mức = 0.05m x 2200kg/m³ = 110 kg/m²
Diện tích 1m² cần: 110kg ÷ 25kg = 4.4 bao ~5 bao 25kg
Móng máy dày 80mm (phổ biến nhất):
Định mức = 0.08m x 2200kg/m³ = 176 kg/m²
Diện tích 1m² cần: 176kg ÷ 25kg = 7 bao 25kg
Móng máy dày 100mm:
Định mức = 0.10m x 2200kg/m³ = 220 kg/m²
Diện tích 1m² cần: 220kg ÷ 25kg = 8.8 bao ~9 bao 25kg
Lấp hốc tường dày 20-30mm:
Định mức = 0.02-0.03m x 2200kg/m³ = 44-66 kg/m²
Diện tích 1m² cần: 2-3 bao 25kg
Chống thấm cổ ống xuyên sàn:
Tùy kích thước ống và chiều sâu rãnh đục
Trung bình: 1-2 bao 5kg/ống cho ống φ90-150mm
Hoặc 0.5-1 bao 25kg/ống cho ống lớn
Lưu ý: Các con số trên là định mức lý thuyết, trên thực tế nên dự trữ thêm 5-10% để bù cho hao hụt trong quá trình trộn, vận chuyển và thi công.
Giá SikaGrout GP trên thị trường có sự chênh lệch tùy theo khu vực, đại lý và chính sách khuyến mãi:
Giá SikaGrout GP 25kg: 180.000đ - 250.000đ/bao
Mức giá phổ biến tại các đại lý ủy quyền Sika như Tavaco dao động 200.000đ - 220.000đ/bao, tương đương đơn giá 8.000đ - 8.800đ/kg. Đây là mức giá hợp lý cho sản phẩm chất lượng cao của thương hiệu Sika với đầy đủ chứng nhận và hỗ trợ kỹ thuật.
Bảng giá tham khảo theo quy cách:
| Quy cách | Giá thấp nhất | Giá trung bình | Giá cao nhất | Đơn giá/kg |
|---|---|---|---|---|
| SikaGrout GP 25kg | 180.000đ | 210.000đ | 250.000đ | 7.200đ - 10.000đ |
| SikaGrout GP 5kg | 45.000đ | 55.000đ | 65.000đ | 9.000đ - 13.000đ |
Đây là bước quan trọng nhất quyết định 70% chất lượng công trình, không được bỏ qua hoặc làm qua loa:
Vệ sinh bề mặt bê tông: Loại bỏ hoàn toàn bụi bặm, dầu mỡ, lớp vữa bong tróc, cặn váng, chất hữu cơ bằng cách dùng máy phun nước áp lực cao (100-150 bar) hoặc bàn chải sắt cọ mạnh. Bề mặt bê tông phải lộ ra cốt liệu, không còn lớp phủ yếu.
Xử lý bề mặt kim loại: Nếu rót vữa cho móng máy có bệ kim loại, phải làm sạch rỉ sét, bụi, sơn cũ bằng chổi sắt hoặc máy mài. Bề mặt kim loại sạch giúp vữa bám dính tốt hơn.
Làm ẩm bề mặt hút nước: Đây là bước rất quan trọng với bề mặt bê tông cũ có độ hút cao. Tưới nước bão hòa cho bề mặt trước 12-24 giờ thi công, sau đó để ráo tự nhiên sao cho bề mặt ẩm nhưng không có giọt nước hoặc vũng nước đọng. Nếu bề mặt quá khô sẽ hút nước từ vữa SikaGrout GP làm giảm cường độ và tính bù co ngót.
Lắp cốt pha chắc chắn: Cốt pha phải được lắp kín khít, chắc chắn, không bị biến dạng khi đổ vữa. Kiểm tra kỹ các mối nối, chèn kín bằng silicon hoặc foam để tránh rò rỉ vữa. Nếu dự định tháo cốt pha sau này, nên bôi dầu khuôn mỏng lên mặt trong cốt pha tiếp xúc với vữa.
Kiểm tra lần cuối: Trước khi trộn vữa, kiểm tra lại toàn bộ bề mặt, cốt pha, đảm bảo mọi thứ sẵn sàng để thi công liên tục không gián đoạn.
Định lượng chính xác: Đây là yếu tố then chốt quyết định chất lượng:
Tỷ lệ chuẩn: 1 bao 25kg SikaGrout GP + 3.75 lít nước sạch (15%)
Hoặc: 1 bao 5kg SikaGrout GP + 0.75 lít nước sạch (15%)
Tuyệt đối không pha thêm xi măng, cát, phụ gia khác vào vữa
Dùng nước sạch, không chứa muối, dầu mỡ, tạp chất hữu cơ
Quy trình trộn chuẩn:
Đổ nước vào thùng trộn trước (điều này rất quan trọng để tránh vón cục)
Từ từ cho SikaGrout GP vào nước trong khi máy khuấy đang chạy
Trộn bằng máy trộn cưỡng bức tốc độ thấp (300-400 vòng/phút) trong tối thiểu 3 phút
Kiểm tra độ sệt, vữa phải đồng nhất, mịn, không có cục
Để nghỉ 2-3 phút cho bọt khí thoát, sau đó khuấy nhẹ thêm 30 giây trước khi đổ
Kỹ thuật đổ vữa chuẩn:
Đổ từ một phía: Luôn đổ vữa từ một phía và duy trì cột áp liên tục để vữa tự chảy lấp đầy toàn bộ khoảng trống. Không đổ từ nhiều phía cùng lúc vì sẽ tạo ra các túi khí bị giam giữa các luồng vữa.
Đổ liên tục không gián đoạn: Khi đã bắt đầu đổ, phải đổ liên tục cho đến khi đầy mà không được dừng lại. Nếu dừng giữa chừng sẽ tạo ra mối nối lạnh làm giảm cường độ và độ liền khối.
Chiều cao đổ tối ưu: Đổ từ độ cao 15-30cm so với bề mặt để giảm bọt khí nhưng vẫn đủ động năng để vữa chảy xa. Không đổ từ quá cao làm bắn tóe và cuốn nhiều không khí vào vữa.
Thời gian vàng: Thi công trong khoảng 15-30 phút đầu sau khi trộn để vữa còn độ chảy tốt nhất.
Thoát khí bọt:
Sau khi đổ vữa, dùng que sắt hoặc que tre dài nhẹ nhàng xóc đều trong vữa để thoát bọt khí, đặc biệt ở các góc và vị trí có cốt thép, bu lông. Động tác nhẹ nhàng, không khuấy mạnh làm vữa tách lớp. Quan sát bề mặt, khi không còn thấy bọt khí nổi lên là đạt yêu cầu.
Hoàn thiện bề mặt: Đối với các bề mặt lộ ra, có thể dùng cán xoa nhẹ làm phẳng bề mặt nếu cần. Tuy nhiên do SikaGrout GP tự san bằng nên thường không cần xoa láng quá mức, vữa sẽ tự tạo bề mặt phẳng.
Dưỡng hộ là bước quan trọng giúp vữa đạt đầy đủ cường độ và tránh nứt nẻ:
Phương pháp dưỡng hộ:
Sau khi đổ 2-3 giờ, khi bề mặt đã đông cứng sơ bộ, bắt đầu dưỡng hộ ẩm
Phủ bạt ẩm, vải ướt hoặc bao ni lông lên bề mặt
Phun sương nước thường xuyên (3-4 lần/ngày) để duy trì độ ẩm
Tránh để nước chảy mạnh trực tiếp lên bề mặt vữa mới
Thời gian dưỡng hộ tối thiểu: 3 ngày, tốt nhất là 7 ngày
Bảo vệ trong quá trình dưỡng hộ:
Tránh để nắng chiếu trực tiếp lên bề mặt vữa, đặc biệt trong 24-48 giờ đầu
Tránh gió mạnh làm bay hơi nước bề mặt quá nhanh gây nứt
Không cho người đi lại hoặc vật nặng đè lên trong 24-48 giờ đầu
Nhiệt độ môi trường nên duy trì ổn định trong khoảng +5°C đến +35°C
Kiểm tra chất lượng: Sau 24-48 giờ, kiểm tra bề mặt vữa không có vết nứt, bong tróc, lỗ rỗng. Nếu phát hiện khuyết tật, xử lý kịp thời trước khi vữa cứng hoàn toàn.
Thời gian tháo cốt pha: Có thể tháo cốt pha sau 24-48 giờ khi vữa đã đạt cường độ ban đầu. Tuy nhiên, chỉ nên cho chịu tải đầy đủ sau khi vữa đạt đủ cường độ thiết kế (thường sau 3-7 ngày tùy yêu cầu).
Nghiệm thu chất lượng: Kiểm tra bề mặt vữa phải đồng đều, không có lỗ rỗng, vết nứt, bong tróc. Với các công trình quan trọng, nên lấy mẫu thử nghiệm cường độ nén tại phòng thí nghiệm uy tín.