Tư Vấn Và Báo Giá Sơn Nước Tốt Nhất Thị Trường
Giá bán: 2.290.000 đ
SikaCoat Plus chống thấm đàn hồi gốc Acrylic từ thương hiệu Sika với khả năng chống thấm vượt trội, thi công đơn giản và chi phí hợp lý.
Bài viết này cung cấp đầy đủ thông tin từ đặc tính sản phẩm, định mức thi công, bảng giá chi tiết đến hướng dẫn thi công chuyên nghiệp giúp bạn lựa chọn và sử dụng hiệu quả nhất.
SikaCoat Plus là chống thấm đàn hồi đa năng thi công lỏng, một thành phần gốc Acrylic có dạng lỏng màu xám, trắng, xám đá hoặc cà phê sữa, được đóng gói trong thùng 4kg và 20kg, phù hợp cho nhiều quy mô công trình từ nhỏ đến lớn.
Với công thức kháng kiềm đặc biệt, SikaCoat Plus tạo ra lớp màng đàn hồi bền vững, không thấm nước và có khả năng che phủ vết nứt tuyệt vời trên các bề mặt tường đứng, tường ngoài, mái lộ thiên.
SikaCoat Plus được sản xuất tại Việt Nam theo tiêu chuẩn quốc tế, phù hợp với điều kiện khí hậu nhiệt đới gió mùa của nước ta.
SikaCoat Plus sở hữu nhiều đặc tính kỹ thuật ưu việt khiến sản phẩm trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình chống thấm:
Kháng kiềm tốt: Khả năng chống lại môi trường kiềm từ xi măng, vữa trát giúp màng chống thấm không bị phá hủy cấu trúc, duy trì hiệu quả lâu dài trên bề mặt bê tông mới. Đây là ưu điểm vượt trội so với các loại sơn chống thấm thông thường thường bị bong tróc khi thi công trên nền kiềm cao.
Tính đàn hồi cao: Với độ giãn dài tới đứt đạt >300% SikaCoat Plus có khả năng co giãn theo chuyển động của kết cấu công trình mà không bị nứt vỡ.
Khả năng che phủ vết nứt tốt: Lớp màng đàn hồi có thể che phủ và bịt kín các vết nứt nhỏ, vết rạn chân chim trên bề mặt nền, ngăn chặn nước thấm qua khe hở.
Kháng UV tuyệt hảo: Ổn định với tia cực tím, giúp màng chống thấm không bị bạc màu, phấn hóa hay mất độ bền khi tiếp xúc lâu dài với ánh nắng mặt trời.
Không thấm nước: Cường độ kéo đạt >1.0 N/mm² và độ bám dính >1.0 N/mm² theo tiêu chuẩn ASTM đảm bảo màng không bị bong tróc trong quá trình sử dụng.
Dễ dàng thi công: có thể thi công bằng cọ, rulo hoặc máy phun mà không cần pha chế phức tạp. Thời gian thi công nhanh, giảm chi phí nhân công và tiết kiệm thời gian so với các phương pháp chống thấm truyền thống.
SikaCoat Plus được cung cấp với hai quy cách đóng gói phù hợp với nhiều nhu cầu công trình:
Thùng 4kg: Phù hợp cho các công trình nhỏ, diện tích từ 10-15m² (thi công 2 lớp), sửa chữa bù vá hoặc các gia đình tự thi công. Quy cách này thuận tiện vận chuyển, bảo quản và sử dụng hết trong một lần thi công, tránh lãng phí.
Thùng 20kg: Dành cho các dự án lớn, diện tích từ 50-70m² (thi công 2 lớp), giúp tiết kiệm chi phí trên mỗi kg sản phẩm so với quy cách nhỏ. Đây là lựa chọn của các nhà thầu chuyên nghiệp và các công trình quy mô trung bình đến lớn.
Bảng màu đa dạng: SikaCoat Plus có 2 màu cơ bản - Xám (Grey), Trắng (White)
SikaCoat Plus được thiết kế đa năng, phù hợp cho nhiều vị trí chống thấm khác nhau trên công trình:
Tường ngoài: Đây là ứng dụng chính và phổ biến nhất của SikaCoat Plus, bao gồm tường mặt tiền, tường bao che, tường chắn, tường ranh giới. Sản phẩm bảo vệ tường khỏi nước mưa thấm qua làm bong tróc sơn, ẩm mốc bên trong, đồng thời tạo lớp bảo vệ cho vữa và bê tông bên trong khỏi quá trình cacbonat hóa.
Tường đứng: Các bề mặt tường thẳng đứng như tường nhà, tường hầm, tường tầng hầm có thể thi công SikaCoat Plus dễ dàng nhờ khả năng bám dính tốt và không chảy xệ. Lớp màng đàn hồi giúp chống thấm hiệu quả ngay cả khi tường có chuyển động nhỏ do co giãn nhiệt.
Mái lộ thiên: SikaCoat Plus phù hợp cho các bề mặt mái có tạo dốc thoát nước như mái sân thượng, mái ban công, mái hiên. Khả năng kháng UV và chịu thời tiết tốt giúp sản phẩm duy trì hiệu quả lâu dài trên các bề mặt tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng và mưa.
Để hiểu rõ ưu thế của SikaCoat Plus, hãy xem bảng so sánh với các giải pháp chống thấm phổ biến khác:
| Tiêu chí | SikaCoat Plus | Sơn chống thấm thông thường | Sikalastic 590 |
|---|---|---|---|
| Gốc hóa học | Acrylic kháng kiềm | Acrylic thường | Acrylic biến tính |
| Kháng kiềm | Tốt | Yếu | Trung bình |
| Tính đàn hồi | >300% | 50-100% | >400% |
| Kháng UV | Tuyệt hảo | Trung bình | Tuyệt hảo |
| Ứng dụng chính | Tường ngoài, mái dốc | Tường trong nhà | Sàn mái, hồ nước |
| Giá thành | Trung bình | Thấp | Cao |
| Độ bền | 5-7 năm | 2-3 năm | 7-10 năm |
Khi nào nên dùng SikaCoat Plus: Lựa chọn SikaCoat Plus khi bạn cần chống thấm cho tường ngoài, tường đứng, mái có tạo dốc với yêu cầu độ bền trung bình đến cao, dễ thi công và chi phí hợp lý. Sản phẩm đặc biệt phù hợp cho các công trình bê tông mới hoặc có nguy cơ xuất hiện vết nứt nhỏ.
Khi nào nên dùng Sikalastic 590: Chọn Sikalastic khi cần chống thấm cho sàn mái phẳng chịu nước đọng, hồ bơi, bể chứa nước hoặc các bề mặt yêu cầu độ đàn hồi và chống thấm cực cao. Tuy nhiên, giá thành cao hơn và quy trình thi công phức tạp hơn SikaCoat Plus.
Định mức thi công SikaCoat Plus phụ thuộc vào hệ thống chống thấm có sử dụng lớp gia cường hay không:
Hệ thống không có lớp gia cường (phổ biến nhất):
Lớp lót (tùy chọn): Đối với bề mặt có độ thấm hút cao như vữa mới, bê tông xốp, cần thi công lớp lót bằng SikaCoat Plus pha với ~10% nước sạch theo khối lượng. Định mức khoảng 0.15-0.2kg/m², chờ khô tối thiểu 3 giờ trước khi thi công lớp tiếp theo.
Lớp phủ thứ nhất: Định mức 0.3kg/m², thi công bằng cọ, rulo hoặc máy phun theo một hướng. Lớp này tạo nền bám dính và che phủ các lỗ rỗng trên bề mặt.
Lớp phủ thứ hai: Định mức 0.3kg/m², thi công vuông góc với lớp đầu tiên để đảm bảo độ che phủ đồng đều. Chờ lớp thứ nhất khô tối thiểu 3 giờ (tùy điều kiện thời tiết) trước khi thi công.
Tổng định mức: 0.6kg/m² cho hệ thống 2 lớp (không tính lớp lót). Độ dày màng khô (DFT) đạt ~200 micron, đảm bảo hiệu quả chống thấm theo tiêu chuẩn.
Hệ thống có lớp gia cường (cho công trình yêu cầu cao):
Lớp lót: Tương tự hệ thống không gia cường, pha 10% nước nếu bề mặt hút nhiều.
Lớp phủ thứ nhất: Định mức 0.8-1.0kg/m², thi công dày hơn để nhúng lớp sợi gia cường Sikalastic Reemat. Ngay khi lớp này còn ướt, trải màng gia cường lên và ấn chặt để loại bỏ bọt khí, các mối nối chồng lên nhau tối thiểu 50mm.
Lớp phủ thứ hai: Định mức 0.8-1.0kg/m², thi công ngay khi lớp đầu còn ướt để phủ hoàn toàn hai mặt của sợi gia cường.
Lớp hoàn thiện: Định mức 0.4kg/m² sau khi lớp thứ hai đã khô, tạo bề mặt đồng đều và bảo vệ lớp gia cường.
Tổng định mức: 2.0-2.4kg/m² (chưa tính lớp lót), phù hợp cho các vị trí chống thấm quan trọng như tầng hầm, bể chứa.
Giá SikaCoat Plus trên thị trường có sự chênh lệch tùy theo khu vực, đại lý và chính sách khuyến mãi:
Giá SikaCoat Plus 4kg: 560.000đ - 670.000đ/thùng. Trung bình khoảng 600.000đ tại các đại lý uy tín. Mức giá này tương đương 140.000-167.500đ/kg, phù hợp cho các dự án nhỏ hoặc mua thử sản phẩm.
Giá SikaCoat Plus 20kg: 2.050.000đ - 2.350.000đ/thùng. Mức giá phổ biến dao động 2.400.000-2.600.000đ. Đơn giá xuống còn 102.500-142.500đ/kg, tiết kiệm 20-30% so với quy cách 4kg khi mua số lượng lớn.
Bảng giá tham khảo theo quy cách:
| Quy cách | Giá thấp nhất | Giá trung bình | Giá cao nhất | Đơn giá/kg |
|---|---|---|---|---|
| 4kg | 560.000đ | 600.000đ | 670.000đ | 140.000-167.500đ |
| 20kg | 2.050.000đ | 2.500.000đ | 2.850.000đ | 102.500-142.500đ |
Chi phí thi công trọn gói (vật liệu + nhân công):
Thi công hệ thống 2 lớp: Chi phí vật liệu khoảng 60.000-90.000đ/m² (định mức 0.6kg/m² x đơn giá), chi phí nhân công 25.000-40.000đ/m², tổng chi phí 85.000-130.000đ/m².
Thi công hệ thống có gia cường: Chi phí vật liệu khoảng 240.000-350.000đ/m² (định mức 2.0-2.4kg/m² + màng gia cường), chi phí nhân công 60.000-90.000đ/m², tổng chi phí 300.000-440.000đ/m².
Để thi công SikaCoat Plus đạt hiệu quả cao nhất, cần chuẩn bị đầy đủ dụng cụ sau:
Dụng cụ thi công chính:
Cọ sơn chuyên dụng: Loại lông mềm, kích thước 3-4 inch cho các góc, chi tiết nhỏ
Rulo sơn: Lông dài 12-15mm, cán dài 2-2.5m cho bề mặt rộng, tường cao
Máy phun sơn: Loại áp lực thấp cho diện tích lớn, thi công chuyên nghiệp
Khay đựng sơn: Có gờ chắn để lăn rulo đều
Dụng cụ chuẩn bị bề mặt:
Bàn chải sắt: Để cọ sạch bụi bặm, rêu mốc, vữa bong tróc
Máy phun áp lực nước: Rửa sạch bề mặt hiệu quả
Vữa sửa chữa: Xi măng hoặc vữa Sika để trám các vết nứt lớn, lỗ hổng
Thùng trộn và máy khuấy: Nếu cần pha loãng sản phẩm cho lớp lót
Đây là bước quan trọng nhất quyết định 70% hiệu quả chống thấm:
Vệ sinh bề mặt: Loại bỏ toàn bộ bụi bặm, rêu mốc, vữa bong tróc, dầu mỡ, chất hữu cơ bằng bàn chải sắt hoặc máy phun áp lực nước. Bề mặt phải sạch hoàn toàn để màng chống thấm bám dính tốt.
Xử lý vết nứt và khuyết tật: Các vết nứt lớn hơn 2mm cần được mở rộng thành rãnh chữ V (rộng 10-15mm, sâu 10-15mm), làm sạch và trám bằng vữa sửa chữa hoặc vữa Sika chuyên dụng. Các lỗ thủng, bọng vữa phải được đục bỏ và trát lại phẳng.
Đảm bảo bề mặt khô ráo: Bề mặt phải khô hoàn toàn, độ ẩm <25% và pH <7 trước khi thi công. Đối với công trình mới, bê tông phải đủ 3 ngày tuổi, vữa trát phải khô ít nhất 7 ngày. Tránh thi công trong điều kiện mưa ẩm hoặc bề mặt còn ẩm ướt.
Kiểm tra bề mặt: Dùng tay chạm vào tường, nếu không còn bụi phấn bay ra và bề mặt chắc tay là đạt yêu cầu.
Lớp lót giúp tăng cường khả năng bám dính và giảm hao hụt vật liệu trên bề mặt xốp:
Pha loãng sản phẩm: Đổ SikaCoat Plus vào thùng sạch, từ từ thêm ~10% nước sạch (theo khối lượng) và khuấy đều bằng máy hoặc que gỗ trong 2-3 phút. Ví dụ: 1kg SikaCoat Plus + 100ml nước.
Thi công lớp lót: Dùng cọ hoặc rulo phủ một lớp mỏng đều lên toàn bộ bề mặt với định mức khoảng 0.15-0.2kg/m². Thi công theo hướng dọc hoặc ngang, đảm bảo không bỏ sót.
Thời gian chờ: Chờ lớp lót khô tối thiểu 3 giờ (tùy điều kiện nhiệt độ và độ ẩm môi trường) trước khi thi công lớp tiếp theo. Trong điều kiện nắng nóng có thể rút ngắn còn 2 giờ, trong điều kiện ẩm ướt phải chờ 4-6 giờ.
Lưu ý: Chỉ thi công lớp lót cho các bề mặt có độ thấm hút cao như vữa xi măng mới, bê tông xốp, gạch không nung. Các bề mặt đã sơn cũ, bê tông đặc có thể bỏ qua bước này.
Lớp này tạo nền chống thấm cơ bản và che phủ các khuyết tật nhỏ:
Khuấy đều sản phẩm: Mở nắp thùng, dùng que gỗ hoặc máy khuấy trộn đều SikaCoat Plus trong 1-2 phút để đảm bảo màu sắc và độ sệt đồng đều. Không pha loãng thêm nước cho các lớp phủ.
Định mức chính xác: Với định mức 0.3kg/m², tính toán lượng sản phẩm cần cho từng diện tích để tránh lãng phí. Ví dụ: Tường 10m² cần 3kg cho lớp đầu tiên.
Kỹ thuật thi công: Dùng cọ hoặc rulo phủ đều lên bề mặt theo một hướng (dọc hoặc ngang). Với cọ: quét chéo chữ X rồi vuốt đều theo một hướng; Với rulo: lăn chữ W rồi lăn đều theo một hướng. Chú ý thi công kỹ các góc, chi tiết giao thoa, mép tường trước, sau đó mới thi công bề mặt rộng.
Kiểm tra độ che phủ: Lớp phủ phải đồng đều, không được để lộ bề mặt nền hay tạo thành vũng dày mỏng không đều. Độ dày ướt khoảng 0.3-0.4mm.
Lớp này tăng cường hiệu quả chống thấm và tạo bề mặt hoàn thiện:
Thời gian chờ: Chờ lớp phủ thứ nhất khô tối thiểu 3 giờ, tối đa 24 giờ trước khi thi công lớp tiếp theo. Kiểm tra bằng cách chạm nhẹ, nếu không dính tay và khô hoàn toàn là đạt yêu cầu.
Thi công vuông góc: Quét lớp thứ hai vuông góc với lớp đầu tiên để đảm bảo độ che phủ tốt nhất và loại bỏ các vị trí mỏng. Ví dụ: Lớp 1 quét dọc thì lớp 2 quét ngang.
Định mức tương tự: Duy trì định mức 0.3kg/m² cho lớp thứ hai, không được quét quá mỏng để tiết kiệm vật liệu. Độ dày tổng của 2 lớp đạt ~200 micron sau khi khô.
Bảo vệ bề mặt: Sau khi thi công xong, bảo vệ bề mặt khỏi mưa ít nhất 24 giờ cho đến khi màng khô cứng hoàn toàn. Nếu dự báo có mưa, nên che chắn bằng bạt nhựa.
Sau khi lớp phủ thứ hai đã khô hoàn toàn (24-48 giờ), tiến hành kiểm tra chất lượng công trình:
Kiểm tra trực quan: Quan sát bề mặt màng phải đồng đều, không có vị trí bong tróc, nứt vỡ, lỗ kim. Màu sắc đều, không có vệt dày mỏng khác nhau.
Kiểm tra độ dày: Dùng thước đo độ dày màng khô (DFT meter) đo ngẫu nhiên ít nhất 5 điểm trên mỗi 10m², độ dày trung bình phải đạt ≥150 micron. Nếu phát hiện vị trí quá mỏng, bổ sung thêm một lớp cục bộ.
Xử lý các khuyết tật: Nếu phát hiện bọt khí, lỗ kim, vị trí bong tróc, cần xử lý bằng cách mài nhẹ và phủ thêm một lớp SikaCoat Plus cục bộ.
Lớp sơn trang trí (tùy chọn): Sau khi màng SikaCoat Plus khô hoàn toàn 3-7 ngày, có thể phủ lớp sơn ngoại thất trang trí bên trên nếu muốn thay đổi màu sắc hoặc tăng thẩm mỹ. Chọn loại sơn tương thích gốc nước để không phá hủy màng chống thấm bên dưới.
Điều kiện thời tiết: Nhiệt độ môi trường và bề mặt phải trong khoảng +5°C đến +35°C. Không thi công khi nhiệt độ dưới 5°C vì sản phẩm không khô đúng, hoặc trên 35°C vì khô quá nhanh gây bọt khí và nứt. Độ ẩm không khí nên dưới 85% để màng khô đều.
Tránh thi công trong mưa: Tuyệt đối không thi công khi trời mưa hoặc dự báo có mưa trong vòng 24 giờ tiếp theo. Nước mưa rơi vào màng chưa khô sẽ làm hỏng hoàn toàn lớp chống thấm.
Bảo vệ bề mặt trong quá trình khô: Trong 24-48 giờ đầu sau khi thi công, tránh để người đi lại, vật nặng đè lên hoặc tiếp xúc với hóa chất. Đối với mái nhà, nên hạn chế lên xuống trong thời gian này.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật đầy đủ của SikaCoat Plus theo tài liệu chính thức từ Sika:
| Thông số | Giá trị | Tiêu chuẩn thử nghiệm |
|---|---|---|
| Gốc hóa học | Acrylic phân tán trong nước | - |
| Dạng sản phẩm | Lỏng, một thành phần | - |
| Màu sắc | Xám, Trắng, Xám đá, Cà phê sữa | - |
| Tỷ trọng | ~1.2 kg/lít | - |
| Cường độ kéo | >1.0 N/mm² | ASTM D412: 2006a |
| Độ giãn dài tới đứt | >300% | ASTM D412: 2006a |
| Độ bám dính | >1.0 N/mm² | ASTM D4541: 2002 |
| Độ dày màng khô (DFT) | ~200 micron (2 lớp) | - |
| Nhiệt độ thi công | +5°C đến +35°C | - |
| Thời gian khô | >3 giờ giữa các lớp | - |
| Thời gian đóng rắn hoàn toàn | 24-48 giờ | - |
| Hạn sử dụng | 12 tháng từ ngày sản xuất | - |
Giải thích các chỉ số quan trọng:
Cường độ kéo >1.0 N/mm²: Đảm bảo màng chống thấm đủ bền để không bị rách khi chịu tác động cơ học nhẹ. Chỉ số này cao hơn 30-40% so với các loại sơn chống thấm thông thường.
Độ giãn dài >300%: Cho phép màng co giãn gấp 3 lần kích thước ban đầu mà không bị đứt, đủ để che phủ các vết nứt động có độ mở đến 0.3-0.5mm. Đây là yếu tố then chốt giúp SikaCoat Plus vượt trội so với các sản phẩm khác.
Độ bám dính >1.0 N/mm²: Lực bám dính giữa màng và nền bê tông/vữa rất cao, đảm bảo màng không bị bong tróc ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Điều kiện là bề mặt phải được chuẩn bị đúng kỹ thuật.
Không chuẩn bị bề mặt kỹ lưỡng
Biểu hiện: Màng chống thấm bị bong tróc từng mảng sau 6-12 tháng, đặc biệt ở các vị trí bụi bặm, rêu mốc chưa được làm sạch.
Nguyên nhân: Lớp bụi, rêu mốc làm giảm độ bám dính giữa màng và nền, tạo khoảng trống cho nước thấm vào và đẩy màng ra.
Cách khắc phục: Đục bỏ phần màng bong tróc → Vệ sinh sạch bề mặt bằng bàn chải sắt và máy phun nước áp lực cao → Để khô hoàn toàn → Thi công lại SikaCoat Plus với quy trình chuẩn.
Thi công quá mỏng không đủ định mức
Biểu hiện: Vẫn bị thấm nước sau khi thi công, đặc biệt ở các vị trí chịu áp lực nước cao hoặc có vết nứt.
Nguyên nhân: Để tiết kiệm vật liệu, nhiều người giảm định mức xuống còn 0.4-0.5kg/m² cho cả 2 lớp thay vì 0.6kg/m² theo khuyến cáo. Độ dày màng không đủ để tạo rào cản chống thấm hiệu quả.
Cách khắc phục: Bổ sung thêm 1-2 lớp SikaCoat Plus với định mức 0.3kg/m²/lớp để đạt tổng độ dày yêu cầu.
Tính toán chính xác lượng vật liệu cần thiết, không nên giảm định mức tùy tiện. Kiểm tra độ dày bằng thước đo chuyên dụng sau khi thi công.
Thi công trong điều kiện thời tiết không phù hợp
Biểu hiện: Màng chống thấm bị phồng rộp, bong tróc, nứt nẻ, mất màu không đều sau vài tháng.
Nguyên nhân: Thi công khi nhiệt độ quá cao (>35°C) làm màng khô quá nhanh, tạo ứng suất co ngót và nứt. Thi công khi trời mưa hoặc bề mặt còn ẩm làm nước bị giam trong màng, tạo bọt khí và giảm độ bền.
Cách khắc phục: Gỡ bỏ toàn bộ lớp màng hỏng → Chờ điều kiện thời tiết phù hợp → Thi công lại từ đầu theo đúng quy trình.
Theo dõi dự báo thời tiết, chỉ thi công khi nhiệt độ trong khoảng +5°C đến +35°C và không có mưa trong vòng 24 giờ tiếp theo. Nếu thi công trong điều kiện nắng nóng, nên làm vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát.
Không để đủ thời gian khô giữa các lớp
Biểu hiện: Lớp màng bị nhăn, bong tróc hoặc không khô đều, có vệt màu khác nhau.
Nguyên nhân: Vội vàng thi công lớp tiếp theo khi lớp trước chưa khô hoàn toàn, làm dung môi bị giam giữa các lớp.
Cách khắc phục: Nếu phát hiện kịp thời, ngừng thi công và chờ màng khô hoàn toàn trước khi tiếp tục. Nếu đã hoàn thành, cần đánh giá mức độ hư hỏng và quyết định có cần làm lại hay không.
Chờ tối thiểu 3 giờ giữa các lớp trong điều kiện thời tiết bình thường, 4-6 giờ trong điều kiện ẩm ướt. Kiểm tra bằng cách chạm nhẹ, nếu không dính tay là đạt yêu cầu.
SikaCoat Plus có thi công được trên bề mặt bê tông mới không?
Có, SikaCoat Plus hoàn toàn phù hợp để thi công trên bê tông mới sau 3 ngày tuổi, với điều kiện độ ẩm <25% và pH <7.
Sự khác biệt giữa SikaCoat Plus và Sikalastic 590 là gì?
SikaCoat Plus có khả năng kháng kiềm tốt hơn, phù hợp cho tường đứng và tường ngoài, trong khi Sikalastic 590 có tính đàn hồi cao hơn (>400% so với >300%), phù hợp cho sàn mái chịu nước đọng và hồ nước. Về giá thành, SikaCoat Plus rẻ hơn khoảng 20-30% so với Sikalastic 590. Về ứng dụng, SikaCoat Plus dành cho các bề mặt có tạo dốc thoát nước, còn Sikalastic 590 có thể chống thấm ngược và chịu áp lực nước tích tụ.
1 thùng SikaCoat Plus 20kg thi công được bao nhiêu m²?
1 thùng 20kg thi công được khoảng 30 - 33m².
SikaCoat Plus có chống được thấm ngược từ trong ra không?
SikaCoat Plus được thiết kế chủ yếu để chống thấm từ ngoài vào chứ không phải chống thấm ngược Nếu cần chống thấm ngược như hầm, tầng hầm, bể chứa nước, nên sử dụng các sản phẩm chuyên dụng khác của Sika như Sikalastic 590, Sika 1F hoặc hệ thống chống thấm xi măng.